Lương Ngọc Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Mitsubihi Tritton 4×2 AT Mivec
650,000,000 ₫
>>Tặng ngay 50% Thuế Trước bạ trong tháng 4.
>>Tặng ngay camera lùi trong tháng 4.
>> Tặng : Bộ 7 món phụ kiện ( Bọc vô lăn, nước hoa, bình chữa cháy, áo trùm xe, thảm nỉ lót chân, thảm che nắng tấp lô, bao da đựng hồ sơ)
– Hỗ trợ vay mua ôtô với lãi suất thấp;
– Hỗ trợ xử lý các thủ tục bảo hiểm, bảo dưỡng ôtô sau khi mua xe;
– Cam kết giá tốt nhất: 0911.754.779
... people are viewing this right now
Động Cơ | Mivec 2.4 |
---|---|
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 181/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 430/2500 |
Color | Bạc, Cam, Đen, Nâu, Trắng, Xám |
Hộp số | Số Tự Động 6 Cấp |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.740 |
Truyền động | Cầu sau |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 245/65R17 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 16″ |
Phanh sau | Tang trống |
– Đèn chiếu xa/ gần | Halogen + Projector |
Đèn sương mù | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, mạ crôm |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm bánh xe | 17″ |
Bệ bước hông xe | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay |
Lọc gió điều hòa | Nỉ |
Ghế tài xế | Chỉnh tay 4 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm xuống kính |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống giải trí | CD/USB/ Radio/Bluetooth |
Số lượng loa | 4 |
Túi khí | 2 |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Dung tích xy lanh (cc) | 2477 |
---|---|
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 178/4.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 400/2000 |
Hộp số | 5AT – Sport mode |
Truyền động | Cầu sau |
Hệ thống treo trước | Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Túi khí | 2 |
Số chỗ ngồi | 5 |