Lương Ngọc Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Mitsubishi Pajero Sport D 4×2 AT
1,130,000,000 ₫
Khách hàng được gói quà tặng:
Tặng Bộ 7 món phụ kiện ( Bọc vô lăn, nước hoa, bình chữa cháy, áo trùm xe, thảm nỉ lót chân, thảm che nắng tấp lô, bao da đựng hồ sơ)
– Hỗ trợ vay mua ôtô với lãi suất thấp;
– Hỗ trợ xử lý các thủ tục bảo hiểm, bảo dưỡng ôtô sau khi mua xe;
– Cam kết giá tốt nhất: 0911.754.779
... people are viewing this right now
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT 2020 SPECIFICATION PAJERO SPORT 2020 |
DẦU 4X2 AT DIESEL RWD AT |
|
Giá chính thức | 1.110.000.000 VNĐ | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
||
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.825×1.815×1.835 |
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base |
mm | 2.800 |
Khoảng cách hai bánh xe trước Front Track |
mm | 1.520 |
Khoảng cách hai bánh xe sau Rear Track |
mm | 1.515 |
Bán kính quay vòng tối thiểu Min. Turning Radius |
mm | 5.600 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 218 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
kg | 1.940 |
Trọng lượng toàn tải Gross Weight |
kg | 2.710 |
Số chỗ ngồi Seats |
7 | |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH ENGINE & PERFORMANCE |
||
Loại động cơ Engine |
Type | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
Phun nhiên liệu điện tử Electrical Fuel Injection – Common Rail |
|
Dung tích xylanh Displacement |
cc | 2.442 |
Công suất cực đại Max. Output |
PS/Rpm | 181/3500 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/Rpm | 430/2500 |
Tốc độ cực đại Max. Speed |
Km/h | 180 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
L | 68 |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION |
||
Hộp số Transmission |
Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode Automatic Transmission 8 Speeds |
|
Truyền động Drive System |
Dẫn động cầu sau Rear Wheel Drive |
|
Trợ lực lái Steering Type |
Trợ lực dầu Hydraulic Steering |
|
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar |
|
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng 3-link Coil Springs With Stabilizer Bar |
|
Kích thước lốp xe trước/sau Front/Rear Tires |
265/60R18 | |
Phanh trước Front Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
|
Phanh sau Rear Brake |
Đĩa thông gió Ventilated Discs |
|
TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
||
NGOẠI THẤT EXTERIOR |
||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps |
Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính Bi-LED Projector Headlamp |
|
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Auto Lightning Controls |
● | |
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Headlamp Leveling Device |
Tự động Auto |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light |
● | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao High-mount Stop Lamp |
LED | |
Kính chiếu hậu Door Mirrors |
Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Power Door Mirror/Electric Foldable Control, Chrome Plated With Sign Turn Lamp |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ Crôm Chrome Plated |
|
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
Viền mạ bạc Silver Plated |
|
Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay Electric Tailgate & Kick Motion |
● | |
Gạt nước kính trước Front Wiper |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Front Wiper & Washer (2 Speed & Intermittent) |
|
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Auto Rain Wiper |
● | |
Gạt nước kính sau Rear Wiper |
● | |
Sưởi kính sau Rear Window With Hot Wire |
● | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail |
● | |
Ăng-ten vây cá Sharkfin Antenna |
● | |
Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler |
● | |
TRANG BỊ NỘI THẤT INTERIOR |
||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel And Shift Knob |
● | |
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Handfree Switch & Voice Control |
● | |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch On Steering Wheel |
● | |
Chìa khoá thông minh (KOS) Keyless Operation System |
● | |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) Engine Start/Stop Switch |
● | |
Hệ thống ga tự động Cruise Control |
● | |
Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift |
● | |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động Electric Parking Brake & Auto Hold |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering |
● | |
Điều hoà nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner |
Hai vùng độc lập Dual Zone |
|
Lọc gió điều hoà Air Filter |
● | |
Chất liệu ghế Seat Material |
Da Leather |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh điện – 8 hướng Power Driver Seat – 8 Ways |
|
Ghế hành khách trước Passenger Seat |
Chỉnh tay Manual Passenger Seat |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) |
● | |
Kính cửa điều khiển điện Power Window |
Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt Window: Auto Up & Down, Anti Trapping Function |
|
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Amrest Center On Rear Seat With Cup Holder |
● | |
Hệ thống giải trí Entertainment System |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay Smartlink 8 Inch, Android Auto/Apple CarPlay |
|
Cổng nguồn điện 220V-150W Power Outlet |
● | |
Số lượng loa Speakers |
6 | |
AN TOÀN SAFETY |
||
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration Mitigation System |
● | |
Túi khí an toàn Safety Air-bag |
06 túi khí 06 Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner And Force-limiter |
Hàng ghế trước Driver & Front Passenger |
|
Camera lùi Rear View Camera |
● | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brake-force Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability And Traction Control |
● | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System |
● | |
Chìa khoá mã hoá chống trộm Immobilizer |
● | |
Cảm biến trước / sau xe Front / Rear Sensor |
● | |
Chốt cửa tự động Vehicle-speed Sensitive Automatic Door Locking |
● |