Lương Ngọc Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Xpander Cross 2023
698,000,000 ₫
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
- Tặng gói phụ kiện 7 món;
- Màu Trắng
- Màu Đen
- Màu Nâu
– Hỗ trợ vay mua ôtô với lãi suất thấp;
– Hỗ trợ xử lý các thủ tục bảo hiểm, bảo dưỡng ôtô sau khi mua xe;
– Cam kết giá tốt nhất;
Hotline: 0911.754.779
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊSPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | Xpander Cross MY 2023 | |
---|---|---|
GIÁ BÁN | 698.000.000 VNĐ | |
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT | 1 | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.590 x 1.790 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau
Front/Rear Track |
mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Min. Turning Radius |
mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe
Ground Clearance |
mm | 225 |
Trọng lượng không tải
Curb Weight |
Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi
Seating Capacity |
Chỗ
Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||
Loại động cơ
Type |
1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh
Displacement |
cc | 1.499 |
Công suất cực đại
Max. Output |
ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại
Max. Torque |
N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu
Fuel Tank Capacity |
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION | ||
Hộp số
Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền động
Drive System |
Cầu trước – FWD | |
Trợ lực lái
Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước
Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau
Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sau
Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau
Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
Headlamp |
LED | |
Đèn định vị dạng LED
LED Position lamp |
● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Welcome Light and Coming Home Light |
● | |
Đèn sương mù phía trước
Front Fog Lamp |
LED | |
Cụm đèn LED phía sau
LED Rear Combination Lamp |
● | |
Gương chiếu hậu
Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài
Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước
Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau
Rear Wiper and Heater |
● | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Vô lăng và cần số bọc da all new
Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Steering Wheel Switch (Audio) |
● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● | |
Hệ thống điều khiển hành trình
Cruise Control |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● | |
Điều hòa nhiệt độ
Air Conditioner |
Màn hình kỹ thuật | |
Chất liệu ghế
Seat Material |
Da / Leather | |
Ghế tài xế
Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng
6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
60:40 Split 2nd Row Seat |
● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
50:50 Split 3rd Row Seat |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome
Chrome-plated Inner Door Handle |
● | |
Cửa kính điều khiển điện
Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Multi Information Display |
● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
ISO-FIX |
● | |
Hệ thống âm thanh
Audio System |
Màn hình cảm ứng 9″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
9″ Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống loa
Speakers |
6 | |
Sấy kính trước / sau
Front/Rear Defogger |
● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Rear Air Conditioner |
● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói
Room Mirror with Day & Night Change |
● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí an toàn
Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags | |
Cơ cấu căng đai tự động
Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Electronic Brakeforce Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Active Stability Control |
● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)
Traction Control |
● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hill Start Assist |
● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm
Keyless Operation System / Start Stop Button |
● | |
Khóa cửa từ xa
Keyless Entry |
● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Emergency Stop Signal |
● | |
Chức năng chống trộm
Security Alarml |
● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Immobilizer |
● | |
Camera lùi
Rear View Camera |
● | |
Khóa cửa trung tâm
Center Door Lock |
● |