Lương Ngọc Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Mitsubishi Triton Athelete 4×4 AT
905,000,000 ₫
Khuyến Mãi Hấp Dẫn Trong Tháng
>>Tặng ngay 50% Thuế Trước bạ trong tháng 4.
>> Tặng : Bộ 7 món phụ kiện ( Bọc vô lăn, nước hoa, bình chữa cháy, áo trùm xe, thảm nỉ lót chân, thảm che nắng tấp lô, bao da đựng hồ sơ)
– Hỗ trợ vay mua ôtô với lãi suất thấp;
– Hỗ trợ xử lý các thủ tục bảo hiểm, bảo dưỡng ôtô sau khi mua xe;
– Cam kết giá tốt nhất: 0911.754.779
-
NEW TRITON
Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.
Đặc biệt, Với 12 điểm nâng cấp đáng kể về tính năng an toàn, #NewTritonathelete mang đến sự tự tin tuyệt đối cho bạn trên bất cứ cung đường nào:
1. Khoá vi sai cầu sau (R/D Lock)
2. Hệ thống đèn pha LED tự động
3. Hệ thống rửa đèn xe
4. Cửa gió điều hoà trên trần xe cho hàng ghế sau
5. Cảm biến lùi
6. Cảm biến góc trước
7. Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
8. Chức năng cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
9. Cảnh báo điểm mù (BSM)
10. Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
11. Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS).
12. 7 túi khí an toàn.
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5.305 x 1.815 x 1.795 |
---|---|
Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) | 1.520 x 1.470 x 475 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 3.000 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,9 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 |
Số chỗ ngồi (người) | 5 |
Loại động cơ | 2.4L Diesel MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 181/3.500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 430/2.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số | 6AT – Sport Mode |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Gài cầu điện tử | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Chế độ chọn địa hình Off-road | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Lốp xe trước/sau | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió 17″ |
Phanh sau | Tang trống |
Hệ thống đèn chiều sáng phía trước | LED + Projector |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Cảm biến BẬT/TẮT đèn chiếu sáng phía trước | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, sưởi gương |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao | Có |
Sưởi kính sau | Có |
Mâm bánh xe | 18″ |
Bệ bước hông xe | Có |
Bệ bước cản sau dạng thể thao | Có |
Chắn bùn trước/sau | Có |
Vô lăng và cần số bọc da | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Điều hòa không khí | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau cho hành khách | Có |
Lọc gió điều hòa | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Ghế tài xế | Chỉnh điện 8 hướng |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin | LCD |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 6,75″ với Android Auto, Apple CarPlay |
Số lượng loa | 6 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Có |
Túi khí | 7 |
Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước | Có |
Dây đai an toàn tất cả các ghế | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Chế độ chọn địa hình Off-Road mode | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến góc trước | Có |
Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Có |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có |
Chìa khóa thông minh (KOS) | Có |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 181/3500 |
---|---|
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 430/2500 |
Hộp số | 2.4L Diesel MIVEC |
Truyền động | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo cuộn với thanh cân bằng, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Túi khí | 2 |
Số chỗ ngồi | 5 |