Lương Ngọc Sơn
Đại diện kinh doanh
0911.754.779
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT
825,000,000 ₫
Giá Đặc Biệt
- 1:Tặng camera 360 độ.
- 2: Tặng phiếu nhiên liệu 42 triệu.
- 3:: Bộ 7 món phụ kiện ( Bọc vô lăn, nước hoa, bình chữa cháy, áo trùm xe, thảm nỉ lót chân, thảm che nắng tấp lô, bao da đựng hồ sơ)
– Hỗ trợ vay mua ôtô với lãi suất thấp;
– Hỗ trợ xử lý các thủ tục bảo hiểm, bảo dưỡng ôtô sau khi mua xe;
– Cam kết giá tốt nhất;
Hotline 0911.754.779
... people are viewing this right now
KÍCH THƯỚC
– |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.695 x 1.810 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.540/1.540 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5,3 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.500 |
Số chỗ ngồi | 7 người |
ĐỘNG CƠ
– |
|
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC |
Dung Tích Xylanh (cc) | 1.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 145/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 196/4.200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 63 |
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
– |
|
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/sau | 225/55R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | – |
– Kết hợp | 7,2 |
– Trong đô thị | 9,7 |
– Ngoài đô thị | 5,8 |
NGOẠI THẤT
– |
|
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – |
– Đèn chiếu xa | Clear Halogen |
– Đèn chiếu gần | Halogen & Projector |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | Có |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Có |
Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù trước/sau | Có |
Đèn báo phanh thứ ba | Có |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
Cửa sau đóng mở bằng điện | Không |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Kính cửa màu sậm | Có |
Gạt nước kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có |
Mâm đúc hợp kim | 18″ |
Anten vây cá | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Có |
NỘI THÂT
– |
|
Vô lăng bọc da | Có |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Lẫy sang số trên vô lăng | Có |
Điều hòa nhiệt độ tự động | Hai vùng nhiệt độ |
Chất liệu ghế | Ghế da |
Ghế tài xế và phụ | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 | Có |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 | Có |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | Có |
Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Hệ thống âm thanh | Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto |
Số lượng loa | 6 |
Ổ cắm điện phía sau xe | Có |
AN TOÀN
– |
|
Túi khí an toàn | 7 Túi khí |
Cơ cấu căng đai tự động | Hàng ghế trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chức năng chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có |
Camera lùi, cảm biến lùi | Có |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
---|---|
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 145/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 196/4200 |
Hộp số | Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III |
Truyền động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết với thanh cân bằng |
Nhiên liệu | Xăng |
Túi khí | 2 |
Số chỗ ngồi | 7 |